Công ty CP Thiết Bị Lọc Miền Nam xin cảm ơn quý khách hàng đã quan tâm tới sản phẩm của chúng tôi. Theo như yêu cầu, công ty chúng tôi gửi tới quý khách hàng thông số kỹ thuật của TẤM LỌC BỤI như sau:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA TẤM LỌC BỤI
Tên sản phẩm |
Kích thước |
Trọng lượng |
Độ dày |
Độ thoáng khí |
Chất liệu |
Cấp độ lọc |
Màu |
Vỏ bọc |
Tấm lọc bụi |
2m*20m*5mm |
170g |
5mm |
45000m3/h/m2 – 50000m3/h/m2 |
Polyester |
G1 |
Trắng |
Nilon trắng |
Tấm lọc bụi |
2m*20m*10mm |
250g |
10mm |
40000m3/h/m2 – 45000m3/h/m2 |
Polyester |
G2 |
Trắng |
Nilon trắng |
Tấm lọc bụi |
2m*20m*15mm |
300g |
15mm |
35000m3/h/m2 – 40000m3/h/m2 |
Polyester |
G3 |
Trắng |
Nilon trắng |
Tấm lọc bụi |
2m*20m*20mm |
350g |
20mm |
30000m3/h/m2 – 35000m3/h/m2 |
Polyester |
G4 |
Trắng |
Nilon trắng |